• Adj.

    As yet unfinished.

    Adjective

    not yet finished; "his thesis is still incomplete"; "an uncompleted play"[syn: incomplete ]
    not caught or not caught within bounds; "an uncompleted pass"

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X