• Adj.

    Not crowded
    an uncrowded museum; an uncrowded bus.

    Adjective

    having or allowing sufficient room; "an uncrowded train"; "an uncrowded view"[ant: crowded ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X