• Adjective

    not perceived or discerned; "they feared some undetected trace of poison"; "she looked around to be sure her faux pas was undetected"[ant: detected ]

    Synonyms

    adjective
    undiscovered , unexposed

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X