• Adjective

    free of encumbrance; "inherited an unencumbered estate"[ant: encumbered ]
    not burdened with cares or responsibilities; "living an unencumbered life"

    Synonyms

    adjective
    free , free as a bird

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X