• Verb (used with object), -fixed or -fixt, -fixing.

    to render no longer fixed; unfasten; detach; loosen; free.
    to unsettle, as the mind, traditions, or habits.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X