• Adjective

    that was never heard of; unknown
    an unheard-of artist.
    such as was never known before; unprecedented
    an unheard-of salary.
    shocking or outrageous
    unheard-of conduct.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X