• not kindly; unkind; ill-natured.
    inclement or bleak, as weather or climate.
    unfavorable for crops
    unkindly soil.

    Adverb

    in an unkind manner.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X