• Verb (used with object), -loosed, -loosing.

    to loosen or relax (the grasp, hold, fingers, etc.).
    to let loose or set free; free from restraint.
    to undo or untie (a fastening, knot, etc.); unfasten.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X