• Adjective

    not open to question; beyond doubt or dispute; indisputable; undeniable; certain
    an unquestionable fact.
    above criticism; unexceptionable
    a man of unquestionable principles.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X