• Adjective

    not readable; undecipherable; scribbled
    His scrawl was almost unreadable.
    not interesting to read; dull; tedious; an unreadable treatise.
    extraordinarily difficult to read or comprehend; obscure; incomprehensible
    an unreadable dream; an unreadable expression.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X