• Adjective

    not made real or actual; not resulting in accomplishment, as a task or aim
    unrealized ambitions.
    not known or suspected
    unrealized talent.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X