• Adj.

    Incapable of being shaken
    unshakable faith.

    Adjective

    marked by firm determination or resolution; not shakable; "firm convictions"; "a firm mouth"; "steadfast resolve"; "a man of unbendable perseverence"; "unwavering loyalty"[syn: firm ]
    without flaws or loopholes; "an ironclad contract"; "a watertight alibi"; "a bulletproof argument"[syn: unassailable ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X