• Verb (used with object), -snapped, -snapping.

    to undo by or as if by opening snap fasteners
    to unsnap a dress.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X