• Verb (used with object), -stopped, -stopping.

    to remove the stopper from
    to unstop a bottle.
    to free from any obstruction; open
    to unstop a sewer.
    to draw out the stops of (an organ).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X