• Verb (used with object), -strung, -stringing.

    to deprive of strings
    to unstring a violin.
    to take from a string
    to unstring beads.
    to loosen the strings of
    to unstring a bow.
    to relax the tension of.
    to relax unduly, or weaken (the nerves).
    to weaken the nerves of.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X