• Adj.

    Not suspicious; trusting.

    Adjective

    not suspicious; "deceiving the unsuspecting public"
    (often followed by 'of') not knowing or expecting; not thinking likely; "an unsuspecting victim"; "unsuspecting (or unaware) of the fact that I would one day be their leader"

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X