• Adjective

    not voiced; not uttered
    unvoiced complaints.
    Phonetics . voiceless; without voice; surd
    unvoiced consonants.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X