• Adjective

    inadvertent; unintentional; accidental
    His insult, though unwitting, pained her.
    not knowing; unaware; ignorant; oblivious; unconscious
    an unwitting person.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X