• Noun

    land elevated above other land.
    the higher ground of a region or district; an elevated region.
    land or an area of land lying above the level where water flows or where flooding occurs.

    Adjective

    of or pertaining to uplands or elevated regions.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X