• Adjective

    characterized by vagaries; erratic; capricious
    a vagarious foreign policy.
    roving; wandering
    vagarious artists.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X