• Noun

    greenness, esp. of fresh, flourishing vegetation.
    green vegetation, esp. grass or herbage.
    freshness in general; flourishing condition; vigor.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X