• Noun

    vermilion red.
    metal, as silver or bronze, that has been gilded.

    Adjective

    of the color vermilion.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X