• Verb (used with object)

    to work or ornament with wavy lines or markings resembling the form or tracks of a worm.

    Adjective Also, vermiculated

    worm-eaten, or appearing as if worm-eaten.
    vermicular.
    sinuous; tortuous; intricate
    vermiculate thought processes.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X