• Adjective

    held completely, permanently, and inalienably
    vested rights.
    protected or established by law, commitment, tradition, ownership, etc.
    vested contributions to a fund.
    clothed or robed, esp. in ecclesiastical vestments
    a vested priest.
    having a vest; sold with a vest
    a vested suit.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X