• Noun

    Also, phial. a small container, as of glass, for holding liquids
    a vial of rare perfume; a vial of medicine.

    Verb (used with object)

    to put into or keep in a vial. ?

    Idiom

    pour out vials of wrath
    to wreak vengeance or express anger
    In her preface she pours out vials of wrath on her detractors.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X