• Noun

    Also, vinegarette. a small, ornamental bottle or box for holding aromatic vinegar, smelling salts, or the like.
    vinaigrette sauce.

    Adjective

    (of a food, as asparagus or artichoke) served with a sauce made with vinegar or with vinaigrette sauce.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X