• Visional

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Anh.

    Adjective

    of or pertaining to visions.
    belonging to or seen in a vision.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X