• Adjective

    highly educated; having extensive information or understanding; "knowing instructors"; "a knowledgeable critic"; "a knowledgeable audience"[syn: knowing ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X