• Adjective, -klier, -kliest.

    having wrinkles or tending to wrinkle; creased; puckery
    a wrinkly material.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X