• Verb

    Archaic except in some senses . a pt. and pp. of work.

    Adjective

    worked.
    elaborated; embellished.
    not rough or crude.
    produced or shaped by beating with a hammer, as iron or silver articles.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X