• n

    どうくつ [洞窟]
    がんくつ [岩窟]
    ほら [洞]
    いわむろ [岩室]
    どうけつ [洞穴]
    がんくつ [巌窟]
    くうどう [空洞]
    よこあな [横穴]
    ほらあな [洞穴]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X