-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 11:03, ngày 20 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Desire (/* Crave, want, fancy, covet, wish for, hope for, long oryearn for, pine or sigh for, hanker after, have an eye or tastefor, hunger or thirst for or after, die for, have one's heartset on, give one's eye-teeth for, Colloq have a yen for, SlangUS have)
- 11:01, ngày 20 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Desire (→Thông dụng)
- 11:01, ngày 20 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Desire (→Vật mong muốn, vật ao ước)
- 11:01, ngày 20 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Desire (→Sự thèm muốn; sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, lòng thèm muốn, lòng khát khao)
- 11:00, ngày 20 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Desire (→Ngoại động từ)
- 10:59, ngày 20 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Từ điển Anh - Việt:Haiclassic's Zone
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ