-
Xem
Đóng gópBài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 18:04, ngày 22 tháng 5 năm 2011 (sử) (khác) Paroxysmal supraventricular tachycardia (tu moi) (mới nhất)
- 10:25, ngày 22 tháng 5 năm 2011 (sử) (khác) Internal standard (tu moi)
- 08:13, ngày 22 tháng 5 năm 2011 (sử) (khác) Transient ischemic attack (tu moi) (mới nhất)
- 11:34, ngày 21 tháng 5 năm 2011 (sử) (khác) Hypoperfusion (moi) (mới nhất)
- 10:53, ngày 21 tháng 5 năm 2011 (sử) (khác) Left ventricular ejection fraction (tu moi) (mới nhất)
- 08:14, ngày 10 tháng 1 năm 2011 (sử) (khác) n Honorary Consul-General (lãnh sự danh dự) (mới nhất)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ