• (đổi hướng từ 60)
    /´siksti/

    Thông dụng

    Đại từ & từ xác định

    Sáu mươi ( 60)
    to be sixty
    sáu mươi tuổi

    Danh từ

    Con số sáu mươi ( 60)
    ( the sixties) ( số nhiều) trong khoảng sáu mươi (số, năm, nhiệt độ, tuổi khoảng từ 60 đến 69)
    to be not far off sixty
    gần sáu mươi (tuổi)
    in one's sixties
    vào tuổi lục tuần

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sáu mươi
    sáu mươi (60)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X