• Tiếng lóng

    Danh từ

    • Giúp đỡ, chiếu cố, đặc huệ, đặc ân.
    • Do sb a favour = do sb a solid
    • Example: Do me a solid and send me that website link. = Hãy làm ơn gửi cho tôi link của website đó.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X