• /əb´æmpɛə/

    Đo lường & điều khiển

    aA (ampe hệ CGS điện từ, 10 ampe)

    Điện

    ampe hệ từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X