• Abandoned workings

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.


    Chuyên ngành

    Địa chất

    công trình bỏ không sử dụng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X