• /æb'leʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) sự cắt bỏ (một bộ phận trong cơ thể)
    (địa lý,địa chất) sự tải mòn (đá)
    (địa lý,địa chất) sự tiêu mòn (sông băng)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    tải mòn
    tan mòn

    Y học

    sự bong tách
    sự cắt bỏ một mô, một phần của cơ thể hoặc vùng sinh trưởng bất thường

    Điện lạnh

    sự bốc bay

    Kỹ thuật chung

    sự cắt bỏ
    sự khắc mòn
    sự mòn
    sự tải mòn
    sự tan mòn
    sự thải

    Địa chất

    vật liệu mài, bột mài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X