• /'æbluənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rửa sạch, tẩy sạch

    Danh từ

    Chất tẩy, thuốc tẩy

    Chuyên ngành

    Y học

    tẩy, tẩy sạch
    thuốc rửa vết thương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X