• /æb'ɔral/

    Thông dụng

    Tính từ

    (sinh học) xa miệng; đối miệng

    Y học

    đối diện miệng, xa miệng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X