• /ə'breidənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm mòn, mài mòn

    Danh từ

    Chất mài mòn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bột mài
    vật liệu mài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X