• /ə'brʌpʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đứt rời, sự gãy rời

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự đứt rời
    sự gãy rời

    Kỹ thuật chung

    sự đứt
    sự đứt gãy
    sự gãy
    sự tách
    vách đứng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X