• /əb'stə:dʒnt/

    Thông dụng

    Tính từ
    Tẩy, làm sạch
    Danh từ
    (y học) thuốc làm sạch (vết thương)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X