• /æk'sipitrəl/

    Thông dụng

    Tính từ
    (thuộc) chim ưng; như chim ưng
    Tham mồi (như) chim ưng; tham tàn
    Tinh mắt (như) chim ưng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X