• /ə'sikjulə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hình kim; kết tinh thành hình kim

    Chuyên ngành

    Y học

    hình kim, nhọn

    Kỹ thuật chung

    hình kim
    acicular martensite
    mactenxit hình kim

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X