• /ə´dʌktə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) cơ khép

    Chuyên ngành

    Y học

    cơ khép (cơ bắp làm chuyển động một phần cơ thể về phía phần khác hoặc về phía đường giữa của cơ thể)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X