• /´æglit/

    Thông dụng

    Cách viết khác aiglet

    Danh từ

    Miếng kim loại bịt đầu dây (dây giày...)
    (như) aiguillette
    (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X