• /ə´glou/

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    Đỏ rực, cháy đỏ, sáng chói, ngời sáng
    (nghĩa bóng) ngời lên, rạng rỡ
    face aglow with delight
    mặt hớn hở rạng rỡ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X