• /´ældi¸haid/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Anđehyt

    Chuyên ngành

    Y học

    anđehit
    acetic aldehyde
    anđehit axetic
    butylic-aldehyde
    anđehit butylic
    cinnamic aldehyde
    anđehit xinnamic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X