• /´ælkə¸lɔid/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Ancaloit

    Chuyên ngành

    Y học

    ancaloit một trong các nhóm kbác nhau của các chất chứa nítrogen

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X